tính từ “careful”
dạng cơ bản careful (more/most)
- cẩn thận (tránh sai lầm hoặc tai nạn)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Please be careful when you cross the icy road.
- kỹ lưỡng
The report was the result of a careful analysis of the data.