danh từ “gardens”
gardens, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- vườn hoa (một công viên công cộng hoặc khu vực rộng lớn với cây cối và lối đi)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
We took a stroll through the botanical gardens on Sunday afternoon.