danh từ “method”
số ít method, số nhiều methods hoặc không đếm được
- phương pháp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She tried a new method to solve the math problem and finally got the right answer.
- sự có phương pháp
Her method in studying for exams always led to high grades.
- phương pháp nhập vai
The actor's use of the method was so convincing that the audience felt like they were watching the real person, not just a character.
- phương thức
The method "calculateArea" in the Rectangle class computes the area when you provide the length and width.