·

unravel (EN)
động từ

động từ “unravel”

nguyên thể unravel; anh ấy unravels; thì quá khứ unraveled us, unravelled uk; quá khứ phân từ unraveled us, unravelled uk; danh động từ unraveling us, unravelling uk
  1. gỡ rối (về mặt vật lý như chỉ, dây)
    She carefully unraveled the tangled yarn to start knitting again.
  2. tự bung ra (về mặt vật lý như chỉ, dây)
    After a few washes, the edges of the cheap sweater began to unravel.
  3. giải quyết (về mặt vấn đề hoặc tình huống phức tạp)
    Detective Smith unraveled the mystery behind the missing painting.
  4. phá vỡ (về mặt kết nối hoặc thống nhất)
    The sudden revelation about the CEO's misconduct began to unravel the company's reputation.
  5. sụp đổ (sau khi trước đó có vẻ ổn định hoặc thành công)
    As the truth came to light, his marriage began to unravel.