Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “felt”
số ít felt, số nhiều felts hoặc không đếm được
- nỉ
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She crafted a colorful hat from pieces of brightly dyed felt.
- mũ nỉ
She wore a stylish felt that complemented her vintage outfit perfectly.
- bút lông
The children grabbed their felts and eagerly began coloring the posters for the school play.
động từ “felt”
nguyên thể felt; anh ấy felts; thì quá khứ felted; quá khứ phân từ felted; danh động từ felting
- làm nỉ (quá trình xử lý sợi để tạo thành vật liệu nỉ)
The artisan felted the wool meticulously to create a beautiful, seamless fabric.
- dán nỉ (hành động áp dụng vật liệu nỉ lên bề mặt khác)
To improve the acoustics of the room, they felted the walls with a thick layer of sound-absorbing material.