Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “endowed”
dạng cơ bản endowed (more/most)
- được ban cho, được trang bị
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The hospital was well-endowed with the latest medical equipment, ensuring high-quality patient care.
- được tài trợ (ví dụ: quỹ học bổng, nghiên cứu)
She was honored to hold the endowed professorship that supported her research in environmental science.