Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “edged”
edged, non-gradable
- có lưỡi cắt sắc
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Careful with that knife; it's double-edged and very sharp.
- viền (bằng chất liệu hoặc màu sắc cụ thể)
She wore a delicate scarf edged with lace.