Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “discounting”
số ít discounting, không đếm được
- chiết khấu (trong tài chính, việc tính toán giá trị hiện tại của số tiền trong tương lai)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The company uses discounting to evaluate the present value of its future cash flows.