Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “demanding”
dạng cơ bản demanding (more/most)
- đòi hỏi nhiều
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Being a doctor is a demanding profession; it requires long hours and intense focus.
- khắt khe (mong đợi nhiều từ người khác)
Sarah's parents are very demanding; they expect her to get top grades in every subject.