·

crossover (EN)
danh từ

danh từ “crossover”

số ít crossover, số nhiều crossovers hoặc không đếm được
  1. crossover (sự pha trộn hoặc kết hợp của các phong cách, thể loại hoặc yếu tố khác nhau, đặc biệt là trong âm nhạc, văn học hoặc phim ảnh, nhằm thu hút một đối tượng khán giả rộng hơn)
    The band's latest album is a crossover of jazz and hip-hop, attracting fans from both genres.
  2. xe crossover (một loại xe kết hợp các đặc điểm của ô tô và SUV, được xây dựng trên nền tảng của ô tô nhưng có các đặc điểm của SUV)
    They purchased a crossover for its spacious interior and car-like handling.
  3. một tác phẩm hư cấu kết hợp các yếu tố từ các vũ trụ hoặc loạt truyện hư cấu khác nhau
    The movie is a crossover between two popular superhero franchises.
  4. một động tác trong bóng rổ khi cầu thủ nhanh chóng dẫn bóng từ tay này sang tay kia để đổi hướng
    The point guard's crossover left the defender off balance.
  5. (trong vận tải đường sắt) một cặp công tắc và một đoạn đường ray ngắn kết nối hai đường ray song song
    The train changed tracks using the crossover before entering the next station.
  6. (sinh học) sự trao đổi vật chất di truyền giữa các nhiễm sắc thể trong quá trình giảm phân
    Crossover increases genetic variation in the offspring.
  7. động tác chéo (một động tác trong thể thao, liên quan đến việc đưa một chi vắt qua chi khác)
    She executed a neat crossover in her ice-skating routine.