·

voicing (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
voice (động từ)

danh từ “voicing”

số ít voicing, số nhiều voicings hoặc không đếm được
  1. hòa âm
    The musician tried different voicings of the chord to create a rich harmony.
  2. (âm nhạc) điều chỉnh một nhạc cụ để cải thiện âm sắc của nó
    The technician worked on the voicing of the organ pipes to enhance its sound.
  3. phát âm (sử dụng dây thanh quản)
    In English, it's important to keep the voicing of consonants like "v" and "z", even at the end of a word.