danh từ “construction”
số ít construction, số nhiều constructions hoặc không đếm được
- sự xây dựng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The construction of the new hospital will take two years.
- ngành xây dựng
He works in construction and specializes in designing bridges.
- công trình
The skyscraper is an impressive construction made of glass and steel.
- cấu trúc
The construction of this chair makes it comfortable to sit on.
- cấu trúc câu
The sentence uses a complex grammatical construction.
- hình vẽ hình học
In geometry class, we learned the construction of a perpendicular bisector.
- Diễn giải (sự diễn giải hoặc giải thích một văn bản, hành động, hoặc tuyên bố)
She put a positive construction on his words and believed he was sincere.