Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “smoother”
số ít smoother, số nhiều smoothers
- dụng cụ làm nhẵn bề mặt
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He used a smoother to remove the wrinkles from the fabric.