Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “concerning”
dạng cơ bản concerning, không phân cấp
- đáng lo ngại
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The concerning rise in the river's level could lead to flooding in our area.
giới từ “concerning”
- về (đối với thông tin hoặc chủ đề cụ thể)
Concerning the meeting tomorrow, I'll be there at 10 AM sharp.