·

credit limit (EN)
cụm từ

cụm từ “credit limit”

  1. hạn mức tín dụng (số tiền tối đa mà một ngân hàng hoặc người cho vay cho phép ai đó vay)
    After improving her credit score, her bank increased her credit limit.
  2. giới hạn tín chỉ (trong giáo dục, số lượng tín chỉ khóa học tối đa mà một sinh viên được phép đăng ký trong một học kỳ)
    To graduate early, he requested an exception to the credit limit to take more classes.