·

coded (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
code (động từ)

tính từ “coded”

dạng cơ bản coded (more/most)
  1. được mã hóa
    The spy sent coded messages to his agency.
  2. ám chỉ (trong tiểu thuyết)
    The character is coded as mysterious through his secretive actions.