Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “coded”
dạng cơ bản coded (more/most)
- được mã hóa
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The spy sent coded messages to his agency.
- ám chỉ (trong tiểu thuyết)
The character is coded as mysterious through his secretive actions.