·

internal audit (EN)
cụm từ

cụm từ “internal audit”

  1. kiểm toán nội bộ (một cuộc kiểm tra các quy trình hoặc tài khoản của một tổ chức được thực hiện bởi chính nhân viên của tổ chức đó)
    After the internal audit, the company implemented new policies to improve compliance.