Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “clothing”
số ít clothing, số nhiều clothings hoặc không đếm được
- quần áo
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She donated all her old clothing to the shelter.
- quá trình mặc quần áo (cho bản thân hoặc người khác)
The morning routine included the clothing of the children, preparing them for school.