danh từ “checkbook”
 số ít checkbook us, chequebook uk, số nhiều checkbooks us, chequebooks uk
- sổ sécĐăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ. 
 She paid the rent with a cheque from her chequebook. 
- tiếp cận với số tiền lớn để chi tiêuThe company used its chequebook to secure the best talent.