động từ “care”
nguyên thể care; anh ấy cares; thì quá khứ cared; quá khứ phân từ cared; danh động từ caring
- quan tâm
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Although he pretended not to notice, he really did care about the outcome of the game.
- yêu thương
She cares deeply for her best friend and would do anything to help her.
- chăm sóc
Every day, he cares for his elderly parents, making sure they have everything they need.
- muốn
Would you care to join us for dinner this evening?
danh từ “care”
số ít care, số nhiều cares hoặc không đếm được
- sự chăm sóc
The nurse provided excellent care to the patients recovering from surgery.
- sự cẩn thận
The artist painted the portrait with great care, capturing every detail.
- lo lắng
Despite his many cares, he managed to stay cheerful and optimistic.
- trách nhiệm (về sự an toàn và hạnh phúc)
The priceless artifacts were placed in the care of the museum's curator.