danh từ “bullet”
số ít bullet, số nhiều bullets hoặc không đếm được
- viên đạn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The soldier loaded the bullet into his rifle before heading out on the mission.
- dấu chấm đen
Each item on the grocery list was marked with a bullet to make it easier to read.
- vật di chuyển rất nhanh
The new bullet train can reach top speeds in just a few seconds.
- cờ chớp (trong cờ vua)
Every evening, they challenge each other to a few rounds of bullet, with only one minute per player.