danh từ “transaction”
số ít transaction, số nhiều transactions
- giao dịch (mua bán)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After months of negotiation, the transaction to purchase the property was finally completed.
- giao dịch (chuyển tiền)
She monitored her account daily to track all her transactions.
- giao tác
The database handles each transaction carefully to prevent data corruption.
- tương tác xã hội
The therapist analyzed the transactions between family members during the session.