Từ này cũng có thể là một dạng của:
B (chữ cái, danh từ, ký hiệu) chữ cái “b”
- dạng chữ thường của chữ "B"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The word "baby" starts with a lowercase "b".
tính từ “b”
dạng cơ bản b, không phân cấp
- viết tắt của từ "sinh"
John Smith, b. 1985, is a renowned author.
ký hiệu “b”
- barn (đơn vị bằng 100 fm²)
The cross-sectional area of the uranium nucleus was measured to be about 1.75 b.
- một biểu tượng cho bit (đơn vị dữ liệu nhỏ nhất)
The transfer speed is 3 Mb per second.
- trong âm nhạc, dấu giáng là ký hiệu được sử dụng để hạ bậc của một nốt nhạc
In the sheet music, the note was Ab to indicate it should be played a half step lower below A.