Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “numbered”
dạng cơ bản numbered, không phân cấp
- đánh số
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The teacher handed out the numbered worksheets, showing the order of each assignment.