danh từ “event”
số ít event, số nhiều events
- sự kiện (điều gì đó xảy ra hoặc diễn ra)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The charity gala was a successful event that raised thousands of dollars for the local hospital.
- sự kiện (buổi tụ họp hoặc dịp xã hội đã được lên kế hoạch)
The charity event at the hotel brought together hundreds of people to support the cause.
- nội dung thi đấu (trong một giải đấu lớn hơn)
In the Olympic decathlon, the pole vault is one of the ten events athletes must compete in.
- biến cố (trong lý thuyết xác suất, tập hợp các kết quả có thể xảy ra trong một thí nghiệm)
In rolling a six-sided die, the event of rolling an even number includes the outcomes 2, 4, and 6.
- sự cố y khoa (sự kiện y tế nghiêm trọng)
During the heatwave, the hospital reported an increased number of cardiac events among the elderly population.