·

projector (EN)
danh từ

danh từ “projector”

số ít projector, số nhiều projectors
  1. máy chiếu
    The teacher used a projector to display the slides during the lecture.
  2. (trong toán học) một toán tử hoặc hàm ánh xạ một đối tượng toán học lên một phép chiếu
    In linear algebra, a projector can be used to reduce a vector onto a subspace.
  3. (trong tâm lý học) một người quy kết cảm xúc hoặc suy nghĩ của mình cho người khác
    As a projector, he often assumed others shared his emotions.