danh từ “projector”
số ít projector, số nhiều projectors
- máy chiếu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The teacher used a projector to display the slides during the lecture.
- (trong toán học) một toán tử hoặc hàm ánh xạ một đối tượng toán học lên một phép chiếu
In linear algebra, a projector can be used to reduce a vector onto a subspace.
- (trong tâm lý học) một người quy kết cảm xúc hoặc suy nghĩ của mình cho người khác
As a projector, he often assumed others shared his emotions.