Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “dove”
số ít dove, số nhiều doves hoặc không đếm được
- chim bồ câu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The white dove flew gracefully across the blue sky.
- (trong chính trị) người thích thảo luận hơn là chiến tranh
In the heated debate, Maria stood out as a dove, always advocating for peaceful solutions.