·

dove (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
dive (động từ)

danh từ “dove”

số ít dove, số nhiều doves hoặc không đếm được
  1. chim bồ câu
    The white dove flew gracefully across the blue sky.
  2. (trong chính trị) người thích thảo luận hơn là chiến tranh
    In the heated debate, Maria stood out as a dove, always advocating for peaceful solutions.