danh từ “stake”
số ít stake, số nhiều stakes hoặc không đếm được
- phần vốn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She invested early in the startup, securing a significant stake that would later prove to be extremely valuable.
- số tiền cược
He placed a high stake on the final game, risking all his savings on the outcome.
- cọc (dùng để đánh dấu hoặc hỗ trợ)
To support the young tree, we hammered a stake into the ground next to it and tied them together with a piece of string.
- cột gỗ (người bị trói vào để thiêu sống)
In medieval times, witches were often condemned to die at the stake.
động từ “stake”
nguyên thể stake; anh ấy stakes; thì quá khứ staked; quá khứ phân từ staked; danh động từ staking
- đặt cược
He staked his entire savings on the outcome of the race, confident his horse would win.
- cắm cọc (để cố định, hỗ trợ hoặc đánh dấu)
We staked the young trees to help them grow straight and strong.