danh từ “attention”
số ít attention, số nhiều attentions hoặc không đếm được
- sự tập trung
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
During the lecture, it was hard to keep my attention on the speaker because of the noise outside.
- sự chăm sóc đặc biệt
After the accident, she was rushed to the hospital for immediate medical attention.
- tư thế nghiêm (trong quân đội)
At the sound of the whistle, every soldier snapped to attention, standing rigid and alert.
- cơ chế tập trung (trong khoa học máy tính)
In machine learning, the attention mechanism allows the model to focus more on relevant parts of the input for better prediction accuracy.
thán từ “attention”
- im lặng (dùng để yêu cầu sự chú ý)
Attention! Pause your work and look this way for an announcement.
- nghiêm! (lệnh trong quân đội)
The drill sergeant yelled, "Attention!" and all the soldiers immediately stood straight.