danh từ “arrow”
số ít arrow, số nhiều arrows
- mũi tên
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The archer pulled back the bowstring and released, sending the arrow flying straight towards the target.
- mũi tên chỉ hướng
Follow the arrows on the floor to reach the emergency exit.