·

appraisal (EN)
danh từ

danh từ “appraisal”

số ít appraisal, số nhiều appraisals hoặc không đếm được
  1. đánh giá
    The annual performance appraisal helped her understand her strengths and areas for improvement.
  2. thẩm định (giá trị chính thức)
    The bank requested an appraisal of the house before approving the mortgage.