Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “beating”
số ít beating, số nhiều beatings hoặc không đếm được
- đánh đập
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After the school bully was caught stealing, he took a severe beating from the older students.
- sự đập liên hồi (ví dụ: đập cánh)
The rhythmic beating of the wings could be heard as the bird took flight.
- thất bại nặng nề (trong thi đấu hoặc xung đột)
The local soccer team took a beating with a final score of 5-0.
- nhịp đập (của trái tim)
Lying in bed, he could feel the steady beating of his heart.