·

agitation (EN)
danh từ

danh từ “agitation”

số ít agitation, số nhiều agitations hoặc không đếm được
  1. sự lo lắng
    Her constant pacing and fidgeting were clear signs of her agitation before the big exam.
  2. sự kích động (công chúng biểu tình)
    The environmental agitation grew as more people joined the protests against deforestation.