danh từ “middle”
số ít middle, số nhiều middles hoặc không đếm được
- điểm chính giữa
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The treasure map indicated that the gold was buried right in the middle of the island.
- giữa
The movie got so exciting in the middle that I couldn't take my eyes off the screen.
- eo (của cơ thể)
After months of core workouts, she could finally see definition in her middle.
- cột giữa (trong cricket)
The batsman aimed precisely and hit the ball straight through the middle stump.
tính từ “middle”
dạng cơ bản middle (more/most)
- ở giữa (cách đều hai đầu)
She sat in the middle seat of the row, with friends on either side.