menu
Đăng nhập
·
Đăng ký
Ngôn ngữ
English
|
español
français
|
Deutsch
русский
|
中文
português
|
العربية
italiano
|
日本語
Türkçe
|
B. Indonesia
Nederlands
|
polski
svenska
|
한국어
हिन्दी
|
українська
čeština
|
română
...thêm nữa
Afrikaans
|
azərb.
B. Melayu
|
বাংলা
भोजपुरी
|
bosanski
български
|
català
Cebuano
|
dansk
eesti
|
Ελληνικά
Esperanto
|
فارسی
ગુજરાતી
|
հայերեն
hrvatski
|
íslenska
עברית
|
Jawa
ಕನ್ನಡ
|
ქართული
Kiswahili
|
кыргызча
latviešu
|
lietuvių
Lëtzebuerg.
|
magyar
македон.
|
മലയാളം
मराठी
|
မြန်မာဘာသာ
नेपाली
|
norsk
ଓଡ଼ିଆ
|
oʻzbekcha
ਪੰਜਾਬੀ
|
қазақша
shqip
|
සිංහල
slovenčina
|
slovenšč.
српски
|
suomi
Tagalog
|
தமிழ்
తెలుగు
|
ไทย
Tiếng Việt
|
тоҷикӣ
Türkmençe
|
اردو
Trang chủ
Đọc
Các khóa học
Bản đồ
Từ điển
Diễn đàn
Thư viện PDF
Đăng nhập
Đăng ký
Hướng dẫn
Ứng dụng
Từ vựng
Đọc
Từ điển
Diễn đàn
Liên hệ
Về tôi
across
(EN)
giới từ, phó từ
giới từ “across”
across
qua
Đăng ký
để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She walked
across
the bridge to reach the other side of the park.
ở bên kia
The park is right
across
the river from my house.
qua
(ví dụ: qua bầu trời)
The moon was moving
across
the sky.
ở cuối
(ví dụ: ở cuối không gian)
He quickly glanced
across
the table to see if anyone had noticed his mistake.
chéo
(tạo hình chữ thập)
Draw a line
across
the page, dividing it into two sections.
khắp
The news of the discovery spread
across
the city by noon.
suốt
(ví dụ: suốt khoảng thời gian)
Her influence has stretched
across
decades, inspiring generations.
nắm được thông tin
(ví dụ: nắm được thông tin về cái gì)
To stay competitive, the CEO ensures she is always
across
the latest market trends.
phó từ “across”
across
(more/most)
qua
The cat woke up on the table and jumped
across
.
ở bên kia
The boat trip has taken a long time―when will we be
across
?
theo hướng
(ví dụ: theo hướng cụ thể)
She reached
across
to grab the salt.
ngang
(trong ô chữ)
The clue for 7
across
was really challenging, but I finally solved it.
break
insatiable
player
our