·

DSCR (EN)
danh từ

danh từ “DSCR”

số ít DSCR, số nhiều DSCRs
  1. DSCR (trong tài chính, tỷ lệ cho thấy mức độ mà một công ty có thể trả nợ từ thu nhập của mình)
    The bank requires a DSCR of at least 1.2 before approving a loan.