danh từ “DSCR”
số ít DSCR, số nhiều DSCRs
- DSCR (trong tài chính, tỷ lệ cho thấy mức độ mà một công ty có thể trả nợ từ thu nhập của mình)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The bank requires a DSCR of at least 1.2 before approving a loan.