·

hockey (EN)
danh từ

danh từ “hockey”

số ít hockey, không đếm được
  1. khúc côn cầu trên băng
    Every Saturday, we watch our local team play hockey at the ice rink.
  2. khúc côn cầu trên cỏ
    Every Saturday, the school team practices hockey, trying to score goals with their curved sticks.