·

account number (EN)
cụm từ

cụm từ “account number”

  1. số tài khoản ngân hàng
    When opening a bank account at her local branch, Sarah received an account number so she could deposit and withdraw money securely.
  2. số tài khoản người dùng (trong hệ thống hoặc dịch vụ)
    To access the company's online portal, he needed to enter his account number and password provided by the IT department.