·

World Bank (EN)
danh từ riêng

danh từ riêng “World Bank”

  1. Ngân hàng Thế giới (một tổ chức quốc tế cung cấp hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các nước đang phát triển)
    The World Bank announced a new initiative to reduce poverty in developing nations.