Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “excited”
dạng cơ bản excited (more/most)
- hào hứng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The kids were excited to see the clown perform at the birthday party.
- kích thích (trong vật lý)
In the lab, we observed the excited atoms emitting a spectrum of colors as they returned to their ground state.
- kích dục
The romantic movie scene left them feeling visibly excited.