·

VAT (EN)
từ viết tắt

từ viết tắt “VAT”

VAT
  1. Thuế GTGT (thuế giá trị gia tăng, một loại thuế được cộng vào giá của hàng hóa và dịch vụ ở mỗi giai đoạn sản xuất hoặc phân phối)
    In the UK, VAT is levied at a standard rate of 20% on most goods and services.