·

marking (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
mark (động từ)

danh từ “marking”

số ít marking, số nhiều markings hoặc không đếm được
  1. dấu hiệu
    The teacher spent the evening checking the students' essays and making markings in red ink to indicate errors.
  2. màu sắc và hoa văn đặc trưng trên cơ thể động vật
    The zebra's markings help it blend into the tall grasses to avoid predators.