Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “marking”
số ít marking, số nhiều markings hoặc không đếm được
- dấu hiệu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The teacher spent the evening checking the students' essays and making markings in red ink to indicate errors.
- màu sắc và hoa văn đặc trưng trên cơ thể động vật
The zebra's markings help it blend into the tall grasses to avoid predators.