·

III (EN)
ký hiệu, ký hiệu

ký hiệu “III”

III
  1. số La Mã của ba
    The clock face displayed the time as III.
  2. (hoá học) chỉ trạng thái oxy hóa ba
    Iron(III) chloride is used in water treatment.
  3. (trong quang phổ học) chỉ một nguyên tử đã mất hai electron
    The emission lines of Fe III were observed.
  4. (âm nhạc) đại diện cho hợp âm được xây dựng trên bậc thứ ba của âm giai
    The song begins with a progression from I to III.

ký hiệu “III”

III
  1. dùng sau tên để chỉ người thứ ba có tên đó
    He was named John III after his father and grandfather.