danh từ “officer”
số ít officer, số nhiều officers
- sĩ quan
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The officer commanded his troops to prepare for the upcoming mission.
- cảnh sát
Could you help me find my way, officer?
- Cảnh Sát (danh xưng chính thức)
Officer Smith responded to the emergency call last night.
- công chức
The welfare officer at the school helps students with financial difficulties.