Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “40s”
40s, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- thập niên 40
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
During the 40s, World War II had a profound impact on global politics and society.
- khoảng 40 đến 49 độ
The forecast predicts highs in the low 40s for most of the week.
- tuổi từ 40 đến 49
She started learning to play the guitar in her 40s, proving it's never too late to pick up a new hobby.