Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “words”
- cuộc tranh cãi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She had words with him when she found about his mistress.
- lời thoại
He struggled to remember his words during the play, causing a few awkward moments of silence.
- lời bài hát
She wrote the words of the song while sitting by the lakeside, inspired by the serene environment.