·

words (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
word (danh từ, động từ)

danh từ “words”

words, chỉ có số ít
  1. cuộc tranh cãi
    She had words with him when she found about his mistress.
  2. lời thoại
    He struggled to remember his words during the play, causing a few awkward moments of silence.
  3. lời bài hát
    She wrote the words of the song while sitting by the lakeside, inspired by the serene environment.