Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “winning”
dạng cơ bản winning (more/most)
- chiến thắng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She kicked the winning goal in the last minute of the game.
- mang lại thành công (trong việc đạt được mục tiêu)
The company's winning strategy helped them become the market leader in just two years.