động từ “win”
nguyên thể win; anh ấy wins; thì quá khứ won; quá khứ phân từ won; danh động từ winning
- chiến thắng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She won the spelling bee by correctly spelling every word.
- đoạt giải
She won a gold medal in the swimming competition.
- đạt được
She worked hard to win her boss's approval for the new project.
- mang lại chiến thắng
Her excellent coaching skills won the team the championship.
danh từ “win”
số ít win, số nhiều wins
- chiến thắng (một lần)
Her win in the spelling bee made her parents very proud.