Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “winging”
số ít winging, không đếm được
- lướt ván cánh (thể thao, lướt ván trên mặt nước trong khi cầm một cánh buồm hình cánh để đón gió)
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He enjoys winging on the lake whenever the wind picks up, finding it thrilling to glide over the waves.