Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “winding”
dạng cơ bản winding (more/most)
- uốn lượn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The river flowed through the valley in a winding path, snaking around trees and boulders.
- xoắn ốc (dùng để mô tả cầu thang)
The castle's winding staircase led us to a breathtaking view from the tower.
tính từ “winding”
dạng cơ bản winding (more/most)
- làm cho ai đó cảm thấy không thể thở (gây khó thở)
The winding sprint up the hill left me gasping for air.